Tổng hợp 77 ngành nghề OTIT tuyển chọn xuất khẩu lao động Nhật Bản 2019

1059

Ngành nông nghiệp 農業

1. Nông nghiệp (2職種 nghề, 6作業 công việc)
1 1 Nông nghiệp trồng trọt
耕種農業
Nghề trồng rau quả trong nhà kính
施設園芸
2 Làm ruộng / Trồng rau
畑作・野菜
3 Trồng cây ăn quả
果樹
2 4 Nông nghiệp chăn nuôi
畜産農業
Nuôi lợn
養豚
5 Nuôi gà
養鶏
6 Làm bơ sữa
酪農

2. Ngành ngư nghiệp魚

2. Ngư nghiệp(2職種 nghề, 9作業 công việc)
1 1

Nghề cá đi tàu

漁船漁業
Nghề đánh cá ngừ vằn
かつお一本釣り漁業
2 Nghề đánh cá thả
延縄漁業
3 Nghề câu mực
いか釣り漁業
4 Đánh cá bằng lưới quăng
まき網漁業
5 Đánh cá bằng lưới rê
曳網漁業
6 Đánh cá bằng lưới đặt
刺し網漁業
7 Nghề đánh cá bằng lưới cố định
定置網漁業
8 Nghề đánh cá lồng tôm, cua
かに・えびかご漁業作業
2 9 Nghề nuôi trồng thủy sản
養殖業
Nghề nuôi trồng sò điệp
ホタテガイ・マガキ養殖作業

3. Ngành xây dựng

3. Xây dựng (22職種 nghề, 32作業 công việc)
1 1
Khoan giếng
さく井
Khoan giếng (khoan đập)
パーカッション式さく井工事作業
2 Khoan giếng (khoan xoay)
ロータリー式さく井工事作業
2 3 Chế tạo kim loại miếng dùng trong xây dựng
建築板金
Chế tạo kim loại miếng dùng làm đường ống
ダクト板金作業
3 4 Gắn máy điều hoà không khí và máy đông lạnh
冷凍空気調和機器施工
Gắn máy điều hoà không khí và máy đông lạnh
冷凍空気調和機器施工作業
4 5 Chế tạo phụ kiện xây dựng
建具製作
Gia công phụ kiện xây dựng bằng gỗ
木製建具手加工作業
5 6 Thợ mộc xây dựng
建築大工
Công việc mộc
大工工事作業
6 7 Lắp cốp pha panen
型枠施工
Lắp cốp pha panen
型枠工事作業
7 8 Chế tạo cốt thép để làm bê tông
鉄筋施工
Lắp cốt thép
鉄筋組立て作業
8 9 Công việc ở hiện trường xây dựng
と び
Công việc dựng giàn giáo, giải tỏa mặt bằng xây dựng
とび作業
9 10 Nghề đá
石材施工
Chế tạo các sản phẩm bằng đá
石材加工作業
11 Làm lát đá
石張り作業
10 12 Lát gạch
タイル張り
Lát gạch
タイル張り作業
11 13 Lợp ngói
かわらぶき
Lợp ngói
かわらぶき作業
12 14 Trát vữa
左 官
Trát vữa
左官作業
13 15 Đặt đường ống
配 管
Công việc đặt đường ống (xây dựng)
建築配管作業
16 Đặt đường ống (nhà máy)
プラント配管作業
14 17 Cách nhiệt
熱絶縁施工
Công việc cách nhiệt
保温保冷工事作業
15 18 Hoàn thiện nội thất
内装仕上げ施工
Lắp đặt sàn nhà nhựa
プラスチック系床仕上げ工事作業
19 Lắp đặt thảm
カーペット系床仕上げ工事作業
20 Lắp đặt các thiết bị kim loại lót trong tường, trần nhà
鋼製下地工事作業
21 Lắp đặt tấm lợp trần nhà
ボード仕上げ工事作業
22 Chế tạo và lắp đặt rèm cửa
カーテン工事作業
16 23 Lắp khung kính nhôm
サッシ施工
Công việc lắp khung kính nhôm (toà nhà)
ビル用サッシ施工作業
17 24 Chống thấm nước
防水施工
Chống thấm nước bằng phương pháp bịt kín
シーリング防水工事作業
18 25 Đổ bê tông bằng áp lực
コンクリート圧送施工
Công việc đổ bê tông bằng áp lực
コンクリート圧送工事作業
19 26 Rút nước ngầm kiểu wellpoint
ウェルポイント施工
Công việc liên quan tới kỹ thuật rút nước ngầm kiểu wellpoint
ウェルポイント工事作業
20 27 Dán giấy
表 装
Công việc dán giấy (tường và trần)
壁装作業
21 28 Nghề dùng các thiết bị xây dựng
建設機械施工
San ủi mặt bằng
押土・整地作業
29 Bốc dỡ
積込み作業
30 Đào xới
掘削作業
31 Cán mặt bằng
締固め作業
22 32 築炉  築炉作業
Tham khảo: Ngoài ra, liên quan tới ngành xây dựng, trong nghề Sơn còn có 2 công việc là “Sơn các tòa nhà” và “Sơn cầu thép”
<参考>ほかに建設に関係するものとして、別掲の塗装職種に「建築塗装作業」と「鋼橋塗装作業」の2作業がある。

4. Ngành chế biến thực phẩm 食品

4. Chế biến thực phẩm (9 nghề, 14 công việc)
食品製造関係(9職種14作業)
1 1 Nghề đóng hộp thực phẩm
缶詰巻締
Đóng hộp thực phẩm
缶詰巻締
2 2 Nghề gia công xử lý thịt gà
食鳥処理加工業
Gia công xử lý thịt gà
食鳥処理加工作業
3 3 Nghề chế biến thực phẩm thuỷ sản gia nhiệt
加熱性水産加工食品製造業
Chế biến bằng phương pháp chiết
節類製造
4 Chế biến thực phẩm sấy khô
加熱乾製品製造
5 Chế biến thực phẩm ướp gia vị
調味加工品製造
6 Chế biến thực phẩm hun khói
くん製品製造
4 7 Nghề chế biến thực phẩm thuỷ sản không gia nhiệt
非加熱性水産加工食品製造業
Chế biến thực phẩm muối
塩蔵品製造
8 Chế biến thực phẩm khô
乾製品製造
9 Chế biến thực phẩm lên men
発酵食品製造
5 10 Hàng thuỷ sản nghiền thành bột
水産練り製品製造
Nghề làm chả cá kamaboko
かまぼこ製品製造作業
6 11 Gia công xử lý thịt lợn
牛豚食肉処理加工業
Nghề sản xuất thịt lợn từng phần
牛豚部分肉製造作業
7 12 Chế biến thịt nguội
ハム・ソーセージ・ベーコン製造
Làm xúc xích, giăm bông, thịt muối xông khói
ハム・ソーセージ・ベーコン製造作業
8 13 Làm bánh mỳ
パン製造
Nghề làm bánh mỳ
パン製造作業
9 14 Chế biến đồ ăn nhanh
惣菜製造業
Nghề chế biến đồ ăn nhanh
惣菜加工作業

 

5. Ngành dệt may繊維

5. Dệt may (13 nghề, 22 công việc)
繊維・衣服関係(13職種22作業)

1 1 Nghề xe chỉ
紡績運転
Xe chỉ sơ cấp
前紡工程作業
2 Xe chỉ tinh
精紡工程作業
3 Guồng chỉ
巻糸工程作業
4 Xoắn và chặp đôi
合撚糸工程作業
2 5 Nghề dệt
織布運転
Thao tác giai đoạn chuẩn bị
準備工程作業
6 Thao tác dệt
製織工程作業
7 Hoàn thiện
仕上工程作業
3 8 Nhuộm
染 色
Nhuộm len
糸浸染作業
9 Nhuộm vải, hàng dệt kim
織物・ニット浸染作業
4 10 Dệt kim
ニット製品製造
Dệt tất
靴下製造作業
11 Dệt kim tròn
丸編みニット製造作業
5 12 Dệt kim đan dọc
たて編ニット生地製造
Dệt kim đan đọc
たて編ニット生地製造作業
6 13 Sản xuất quần áo phụ nữ và trẻ em
婦人子供服製造
Sản xuất quần áo may sẵn cho phụ nữ và trẻ em
婦人子供既製服製造作業
7 14 Sản xuất đồ cho nam giới
紳士服製造
Sản xuất đồ may sẵn cho nam giới
紳士既製服製造作業
8 15 Sản xuất đồ lót
下着類製造
Sản xuất đồ lót
下着類製造作業
9 16 Sản xuất bộ đồ giường
寝具製作
Sản xuất bộ đồ giường
寝具製作作業
10 17 Sản xuất thảm
カーペット製造
Sản xuất thảm dệt
織じゅうたん製造作業
18 Sản xuất thảm chần sợi nổi vòng
タフテッドカーペット製造作業
19 Sản xuất thảm kim đục lỗ
ニードルパンチカーペット製造作業
11 20 Làm hàng vải bạt
帆布製品製造
Làm hàng vải bạt
帆布製品製造作業
12 21 May
布はく縫製
May áo sơ mi
ワイシャツ製造作業
13 22 May tấm lót ghế
座席シート縫製
May tấm lót ghế ô tô
自動車シート縫製作業

6. Ngành cơ khí và kim loại機械・金属関係

15職種 nghề, 27作業 công việc:

6. Cơ khí và kim loại (15 nghề, 27 công việc)
機械・金属関係(15職種27作業) 
1 1 Đúc
鋳 造
Đúc (đúc sắt)
鋳鉄鋳物鋳造作業
2 Đúc (đúc sản phẩm đúc từ kim loại màu)
非鉄金属鋳物鋳造作業
2 3 Rèn
鍛 造
Rèn khuôn (búa)
ハンマ型鍛造作業
4 Rèn khuôn (máy ép)
プレス型鍛造作業
3 5 Đúc khuôn
ダイカスト
Đúc khuôn (buồng nóng)
ホットチャンバダイカスト作業
6 Đúc khuôn (buồng lạnh)
コールドチャンバダイカスト作業
4 7 Gia công cơ khí
機械加工
Tiện
旋盤作業
8 Phay
フライス盤作業
5 9 Ép kim loại
金属プレス加工
Ép kim loại
金属プレス作業
6 10 Chế tạo vật liệu thép
鉄 工
Vật liệu thép dùng cho kết cấu công trình
構造物鉄工作業
7 11 Chế tạo kim loại tấm tại nhà máy
工場板金
Làm kim loại tấm cho máy móc
機械板金作業
8 12 Mạ
めっき
Mạ điện
電気めっき作業
13 Mạ điện nhúng nóng
溶融亜鉛めっき作業
9 14 Xử lý anốt nhôm
アルミニウム陽極酸化処理
Xử lý anốt nhôm
陽極酸化処理作業
10 15 Gia công tinh
仕上げ
Gia công tinh (đồ gá và dụng cụ)
治工具仕上げ作業
16 Gia công tinh (khuôn kim loại)
金型仕上げ作業
17 Gia công tinh (Lắp ráp máy móc)
機械組立仕上げ作業
11 18 Kiểm tra máy
機械検査
Kiểm tra máy móc
機械検査作業
12 19 Bảo dưỡng máy móc
機械保全
Bảo dưỡng máy móc
機械系保全作業
13 20 Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử
電子機器組立て
Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử
電子機器組立て作業
14 21 Lắp ráp thiết bị và các máy điện
電気機器組立て
Lắp ráp máy điện quay
回転電機組立て作業
22 Lắp ráp máy biến thế
変圧器組立て作業
23 Lắp ráp bảng điều khiển tổng đài
配電盤・制御盤組立て作業
24 Lắp ráp dụng cụ điều khiển công tắc
開閉制御器具組立て作業
25 Cuốn cuộn dây máy điện quay
回転電機巻線製作作業
15 26 Sản xuất bảng điều khiển in
プリント配線板製造
Thiết kế tấm mạch in
プリント配線板設計作業
16 27 Chế tạo tấm mạch in
プリント配線板製造作業

7. Các ngành nghề khácその他

7. Những ngành nghề khác (13 nghề, 25 công việc)
その他(13職種25作業) 

1 1 Làm đồ đạc trong nhà
家具製作
Làm đồ đạc trong nhà (bằng tay)
家具手加工作業
2 2 In
印 刷
In offset
オフセット印刷作業
3 3 Đóng sách
製 本
Công việc đóng sách
製本作業
4 4 Đúc đồ nhựa
プラスチック成形
Đúc đồ nhựa (ép)
圧縮成形作業
5 Đúc đồ nhựa (phun)
射出成形作業
6 Đúc đồ nhựa (bơm)
インフレーション成形作業
7 Đúc đồ nhựa (thổi)
ブロー成形作業
5 8 Đúc chất dẻo cường hóa
強化プラスチック成形
Đúc từng lớp bằng tay
手積み積層成形作業
6 9 Sơn
塗 装
Sơn các tòa nhà
建築塗装作業
10 Sơn kim loại
金属塗装作業
11 Sơn cầu thép
鋼橋塗装作業
12 Sơn phun
噴霧塗装作業
7 13 Nghề hàn
溶 接
Hàn tay
手溶接
14 Hàn bán tự động
半自動溶接
8 15 Đóng gói công nghiệp
工業包装
Công việc đóng gói công nghiệp
工業包装作業
9 16 Làm thùng các tông
紙器・段ボール箱製造
Đục lỗ trên thùng các tông in sẵn
印刷箱打抜き作業
17 Làm thùng giấy đã in sẵn
印刷箱製箱作業
18 Dán thùng giấy
貼箱製造作業
19 Làm thùng các tông
段ボール箱製造作業
10 20 陶磁器工業製品製造
Sản xuất sản phẩm gốm sứ công nghiệp
Công việc đúc gốm bằng bàn xoay máy
機械ろくろ成形作業
21 Công việc đúc tạo hình bằng áp lực
圧力鋳込み成形作業
22 Công việc in hình
パッド印刷作業
11 23 Sửa chữa ô tô
自動車整備
Công việc sửa chữa ô tô
自動車整備作業
12 24 Vệ sinh tòa nhà
ビルクリーニング
Công việc vệ sinh tòa nhà
ビルクリーニング作業
13 25 Hộ lý
介護
Hộ lý
介護
Đánh giá ngay !