Ngành nông nghiệp 農業
1. Nông nghiệp (2職種 nghề, 6作業 công việc) | |||
1 | 1 | Nông nghiệp trồng trọt 耕種農業 |
Nghề trồng rau quả trong nhà kính 施設園芸 |
2 | Làm ruộng / Trồng rau 畑作・野菜 |
||
3 | Trồng cây ăn quả 果樹 |
||
2 | 4 | Nông nghiệp chăn nuôi 畜産農業 |
Nuôi lợn 養豚 |
5 | Nuôi gà 養鶏 |
||
6 | Làm bơ sữa 酪農 |
2. Ngành ngư nghiệp魚業
2. Ngư nghiệp魚業(2職種 nghề, 9作業 công việc) | |||
1 | 1 |
Nghề cá đi tàu 漁船漁業
|
Nghề đánh cá ngừ vằn かつお一本釣り漁業 |
2 | Nghề đánh cá thả 延縄漁業 |
||
3 | Nghề câu mực いか釣り漁業 |
||
4 | Đánh cá bằng lưới quăng まき網漁業 |
||
5 | Đánh cá bằng lưới rê 曳網漁業 |
||
6 | Đánh cá bằng lưới đặt 刺し網漁業 |
||
7 | Nghề đánh cá bằng lưới cố định 定置網漁業 |
||
8 | Nghề đánh cá lồng tôm, cua かに・えびかご漁業作業 |
||
2 | 9 | Nghề nuôi trồng thủy sản 養殖業 |
Nghề nuôi trồng sò điệp ホタテガイ・マガキ養殖作業 |
3. Ngành xây dựng
3. Xây dựng (22職種 nghề, 32作業 công việc) | |||
1 | 1 |
Khoan giếng
さく井
|
Khoan giếng (khoan đập) パーカッション式さく井工事作業 |
2 | Khoan giếng (khoan xoay) ロータリー式さく井工事作業 |
||
2 | 3 | Chế tạo kim loại miếng dùng trong xây dựng 建築板金 |
Chế tạo kim loại miếng dùng làm đường ống ダクト板金作業 |
3 | 4 | Gắn máy điều hoà không khí và máy đông lạnh 冷凍空気調和機器施工 |
Gắn máy điều hoà không khí và máy đông lạnh 冷凍空気調和機器施工作業 |
4 | 5 | Chế tạo phụ kiện xây dựng 建具製作 |
Gia công phụ kiện xây dựng bằng gỗ 木製建具手加工作業 |
5 | 6 | Thợ mộc xây dựng 建築大工 |
Công việc mộc 大工工事作業 |
6 | 7 | Lắp cốp pha panen 型枠施工 |
Lắp cốp pha panen 型枠工事作業 |
7 | 8 | Chế tạo cốt thép để làm bê tông 鉄筋施工 |
Lắp cốt thép 鉄筋組立て作業 |
8 | 9 | Công việc ở hiện trường xây dựng と び |
Công việc dựng giàn giáo, giải tỏa mặt bằng xây dựng とび作業 |
9 | 10 | Nghề đá 石材施工 |
Chế tạo các sản phẩm bằng đá 石材加工作業 |
11 | Làm lát đá 石張り作業 |
||
10 | 12 | Lát gạch タイル張り |
Lát gạch タイル張り作業 |
11 | 13 | Lợp ngói かわらぶき |
Lợp ngói かわらぶき作業 |
12 | 14 | Trát vữa 左 官 |
Trát vữa 左官作業 |
13 | 15 | Đặt đường ống 配 管 |
Công việc đặt đường ống (xây dựng) 建築配管作業 |
16 | Đặt đường ống (nhà máy) プラント配管作業 |
||
14 | 17 | Cách nhiệt 熱絶縁施工 |
Công việc cách nhiệt 保温保冷工事作業 |
15 | 18 | Hoàn thiện nội thất 内装仕上げ施工 |
Lắp đặt sàn nhà nhựa プラスチック系床仕上げ工事作業 |
19 | Lắp đặt thảm カーペット系床仕上げ工事作業 |
||
20 | Lắp đặt các thiết bị kim loại lót trong tường, trần nhà 鋼製下地工事作業 |
||
21 | Lắp đặt tấm lợp trần nhà ボード仕上げ工事作業 |
||
22 | Chế tạo và lắp đặt rèm cửa カーテン工事作業 |
||
16 | 23 | Lắp khung kính nhôm サッシ施工 |
Công việc lắp khung kính nhôm (toà nhà) ビル用サッシ施工作業 |
17 | 24 | Chống thấm nước 防水施工 |
Chống thấm nước bằng phương pháp bịt kín シーリング防水工事作業 |
18 | 25 | Đổ bê tông bằng áp lực コンクリート圧送施工 |
Công việc đổ bê tông bằng áp lực コンクリート圧送工事作業 |
19 | 26 | Rút nước ngầm kiểu wellpoint ウェルポイント施工 |
Công việc liên quan tới kỹ thuật rút nước ngầm kiểu wellpoint ウェルポイント工事作業 |
20 | 27 | Dán giấy 表 装 |
Công việc dán giấy (tường và trần) 壁装作業 |
21 | 28 | Nghề dùng các thiết bị xây dựng 建設機械施工 |
San ủi mặt bằng 押土・整地作業 |
29 | Bốc dỡ 積込み作業 |
||
30 | Đào xới 掘削作業 |
||
31 | Cán mặt bằng 締固め作業 |
||
22 | 32 | 築炉 | 築炉作業 |
Tham khảo: Ngoài ra, liên quan tới ngành xây dựng, trong nghề Sơn còn có 2 công việc là “Sơn các tòa nhà” và “Sơn cầu thép” <参考>ほかに建設に関係するものとして、別掲の塗装職種に「建築塗装作業」と「鋼橋塗装作業」の2作業がある。 |
4. Ngành chế biến thực phẩm 食品
4. Chế biến thực phẩm (9 nghề, 14 công việc) 食品製造関係(9職種14作業) |
|||
1 | 1 | Nghề đóng hộp thực phẩm 缶詰巻締 |
Đóng hộp thực phẩm 缶詰巻締 |
2 | 2 | Nghề gia công xử lý thịt gà 食鳥処理加工業 |
Gia công xử lý thịt gà 食鳥処理加工作業 |
3 | 3 | Nghề chế biến thực phẩm thuỷ sản gia nhiệt 加熱性水産加工食品製造業 |
Chế biến bằng phương pháp chiết 節類製造 |
4 | Chế biến thực phẩm sấy khô 加熱乾製品製造 |
||
5 | Chế biến thực phẩm ướp gia vị 調味加工品製造 |
||
6 | Chế biến thực phẩm hun khói くん製品製造 |
||
4 | 7 | Nghề chế biến thực phẩm thuỷ sản không gia nhiệt 非加熱性水産加工食品製造業 |
Chế biến thực phẩm muối 塩蔵品製造 |
8 | Chế biến thực phẩm khô 乾製品製造 |
||
9 | Chế biến thực phẩm lên men 発酵食品製造 |
||
5 | 10 | Hàng thuỷ sản nghiền thành bột 水産練り製品製造 |
Nghề làm chả cá kamaboko かまぼこ製品製造作業 |
6 | 11 | Gia công xử lý thịt lợn 牛豚食肉処理加工業 |
Nghề sản xuất thịt lợn từng phần 牛豚部分肉製造作業 |
7 | 12 | Chế biến thịt nguội ハム・ソーセージ・ベーコン製造 |
Làm xúc xích, giăm bông, thịt muối xông khói ハム・ソーセージ・ベーコン製造作業 |
8 | 13 | Làm bánh mỳ パン製造 |
Nghề làm bánh mỳ パン製造作業 |
9 | 14 | Chế biến đồ ăn nhanh 惣菜製造業 |
Nghề chế biến đồ ăn nhanh 惣菜加工作業 |
5. Ngành dệt may繊維
5. Dệt may (13 nghề, 22 công việc) |
|||
1 | 1 | Nghề xe chỉ 紡績運転 |
Xe chỉ sơ cấp 前紡工程作業 |
2 | Xe chỉ tinh 精紡工程作業 |
||
3 | Guồng chỉ 巻糸工程作業 |
||
4 | Xoắn và chặp đôi 合撚糸工程作業 |
||
2 | 5 | Nghề dệt 織布運転 |
Thao tác giai đoạn chuẩn bị 準備工程作業 |
6 | Thao tác dệt 製織工程作業 |
||
7 | Hoàn thiện 仕上工程作業 |
||
3 | 8 | Nhuộm 染 色 |
Nhuộm len 糸浸染作業 |
9 | Nhuộm vải, hàng dệt kim 織物・ニット浸染作業 |
||
4 | 10 | Dệt kim ニット製品製造 |
Dệt tất 靴下製造作業 |
11 | Dệt kim tròn 丸編みニット製造作業 |
||
5 | 12 | Dệt kim đan dọc たて編ニット生地製造 |
Dệt kim đan đọc たて編ニット生地製造作業 |
6 | 13 | Sản xuất quần áo phụ nữ và trẻ em 婦人子供服製造 |
Sản xuất quần áo may sẵn cho phụ nữ và trẻ em 婦人子供既製服製造作業 |
7 | 14 | Sản xuất đồ cho nam giới 紳士服製造 |
Sản xuất đồ may sẵn cho nam giới 紳士既製服製造作業 |
8 | 15 | Sản xuất đồ lót 下着類製造 |
Sản xuất đồ lót 下着類製造作業 |
9 | 16 | Sản xuất bộ đồ giường 寝具製作 |
Sản xuất bộ đồ giường 寝具製作作業 |
10 | 17 | Sản xuất thảm カーペット製造 |
Sản xuất thảm dệt 織じゅうたん製造作業 |
18 | Sản xuất thảm chần sợi nổi vòng タフテッドカーペット製造作業 |
||
19 | Sản xuất thảm kim đục lỗ ニードルパンチカーペット製造作業 |
||
11 | 20 | Làm hàng vải bạt 帆布製品製造 |
Làm hàng vải bạt 帆布製品製造作業 |
12 | 21 | May 布はく縫製 |
May áo sơ mi ワイシャツ製造作業 |
13 | 22 | May tấm lót ghế 座席シート縫製 |
May tấm lót ghế ô tô 自動車シート縫製作業 |
6. Ngành cơ khí và kim loại機械・金属関係
15職種 nghề, 27作業 công việc:
6. Cơ khí và kim loại (15 nghề, 27 công việc) 機械・金属関係(15職種27作業) |
|||
1 | 1 | Đúc 鋳 造 |
Đúc (đúc sắt) 鋳鉄鋳物鋳造作業 |
2 | Đúc (đúc sản phẩm đúc từ kim loại màu) 非鉄金属鋳物鋳造作業 |
||
2 | 3 | Rèn 鍛 造 |
Rèn khuôn (búa) ハンマ型鍛造作業 |
4 | Rèn khuôn (máy ép) プレス型鍛造作業 |
||
3 | 5 | Đúc khuôn ダイカスト |
Đúc khuôn (buồng nóng) ホットチャンバダイカスト作業 |
6 | Đúc khuôn (buồng lạnh) コールドチャンバダイカスト作業 |
||
4 | 7 | Gia công cơ khí 機械加工 |
Tiện 旋盤作業 |
8 | Phay フライス盤作業 |
||
5 | 9 | Ép kim loại 金属プレス加工 |
Ép kim loại 金属プレス作業 |
6 | 10 | Chế tạo vật liệu thép 鉄 工 |
Vật liệu thép dùng cho kết cấu công trình 構造物鉄工作業 |
7 | 11 | Chế tạo kim loại tấm tại nhà máy 工場板金 |
Làm kim loại tấm cho máy móc 機械板金作業 |
8 | 12 | Mạ めっき |
Mạ điện 電気めっき作業 |
13 | Mạ điện nhúng nóng 溶融亜鉛めっき作業 |
||
9 | 14 | Xử lý anốt nhôm アルミニウム陽極酸化処理 |
Xử lý anốt nhôm 陽極酸化処理作業 |
10 | 15 | Gia công tinh 仕上げ |
Gia công tinh (đồ gá và dụng cụ) 治工具仕上げ作業 |
16 | Gia công tinh (khuôn kim loại) 金型仕上げ作業 |
||
17 | Gia công tinh (Lắp ráp máy móc) 機械組立仕上げ作業 |
||
11 | 18 | Kiểm tra máy 機械検査 |
Kiểm tra máy móc 機械検査作業 |
12 | 19 | Bảo dưỡng máy móc 機械保全 |
Bảo dưỡng máy móc 機械系保全作業 |
13 | 20 | Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử 電子機器組立て |
Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử 電子機器組立て作業 |
14 | 21 | Lắp ráp thiết bị và các máy điện 電気機器組立て |
Lắp ráp máy điện quay 回転電機組立て作業 |
22 | Lắp ráp máy biến thế 変圧器組立て作業 |
||
23 | Lắp ráp bảng điều khiển tổng đài 配電盤・制御盤組立て作業 |
||
24 | Lắp ráp dụng cụ điều khiển công tắc 開閉制御器具組立て作業 |
||
25 | Cuốn cuộn dây máy điện quay 回転電機巻線製作作業 |
||
15 | 26 | Sản xuất bảng điều khiển in プリント配線板製造 |
Thiết kế tấm mạch in プリント配線板設計作業 |
16 | 27 | Chế tạo tấm mạch in プリント配線板製造作業 |
7. Các ngành nghề khácその他
7. Những ngành nghề khác (13 nghề, 25 công việc) |
|||
1 | 1 | Làm đồ đạc trong nhà 家具製作 |
Làm đồ đạc trong nhà (bằng tay) 家具手加工作業 |
2 | 2 | In 印 刷 |
In offset オフセット印刷作業 |
3 | 3 | Đóng sách 製 本 |
Công việc đóng sách 製本作業 |
4 | 4 | Đúc đồ nhựa プラスチック成形 |
Đúc đồ nhựa (ép) 圧縮成形作業 |
5 | Đúc đồ nhựa (phun) 射出成形作業 |
||
6 | Đúc đồ nhựa (bơm) インフレーション成形作業 |
||
7 | Đúc đồ nhựa (thổi) ブロー成形作業 |
||
5 | 8 | Đúc chất dẻo cường hóa 強化プラスチック成形 |
Đúc từng lớp bằng tay 手積み積層成形作業 |
6 | 9 | Sơn 塗 装 |
Sơn các tòa nhà 建築塗装作業 |
10 | Sơn kim loại 金属塗装作業 |
||
11 | Sơn cầu thép 鋼橋塗装作業 |
||
12 | Sơn phun 噴霧塗装作業 |
||
7 | 13 | Nghề hàn 溶 接 |
Hàn tay 手溶接 |
14 | Hàn bán tự động 半自動溶接 |
||
8 | 15 | Đóng gói công nghiệp 工業包装 |
Công việc đóng gói công nghiệp 工業包装作業 |
9 | 16 | Làm thùng các tông 紙器・段ボール箱製造 |
Đục lỗ trên thùng các tông in sẵn 印刷箱打抜き作業 |
17 | Làm thùng giấy đã in sẵn 印刷箱製箱作業 |
||
18 | Dán thùng giấy 貼箱製造作業 |
||
19 | Làm thùng các tông 段ボール箱製造作業 |
||
10 | 20 | 陶磁器工業製品製造 Sản xuất sản phẩm gốm sứ công nghiệp |
Công việc đúc gốm bằng bàn xoay máy 機械ろくろ成形作業 |
21 | Công việc đúc tạo hình bằng áp lực 圧力鋳込み成形作業 |
||
22 | Công việc in hình パッド印刷作業 |
||
11 | 23 | Sửa chữa ô tô 自動車整備 |
Công việc sửa chữa ô tô 自動車整備作業 |
12 | 24 | Vệ sinh tòa nhà ビルクリーニング |
Công việc vệ sinh tòa nhà ビルクリーニング作業 |
13 | 25 | Hộ lý 介護 |
Hộ lý 介護 |