Tình hình giao thông của Nhật khá khác so với Việt Nam. Quy tắc giao thông (Luật giao thông) cũng khác nên khi điều khiển ô tô và xe máy, các bạn phải nhớ kỹ các quy tắc.
Sự khác biệt lớn đó là “Đi bên trái đường” và “Cấm đèo xe máy 2 người”.
Ở Nhật, ô tô, xe máy, xe đạp sẽ đi “bên trái” đường, còn ở Việt Nam đi “bên phải” nên tôi nghĩ ban đầu các bạn sẽ bối rối. Hãy chú ý và tập làm quen nhé.
Tiếp theo là “Cấm đèo xe máy 2 người”. Ở Việt Nam, nếu dung tích xilanh “50cc~125cc” được gọi là “xe máy”. Tất nhiên ở Nhật cũng gọi là “xe máy” nhưng với dung tích khác nhau, bằng lái được phép sử dụng cũng khác nhau. Việc đèo 2 người bị hạn chế tùy thuộc vào loại bằng lái, dung tích và loại xe. Còn xe đạp đương nhiên bị cấm đèo 2 người.
Tên bằng lái | Dung tích giới hạn | Đèo 2 người |
Bằng lái xe có gắn động cơ | ~50cc | Không thể |
Giới hạn xe cỡ bé Bằng lái xe 2 bánh thông thường |
~125cc | Có thể |
Bằng lái xe 2 bánh thông thường | ~400cc | Có thể |
Bằng lái xe 2 bánh cỡ lớn | Không giới hạn | Có thể |
Bằng lái xe của Việt Nam không thể sử dụng được ở Nhật nên cần đổi bằng khi muốn điều khiển xe máy và ô tô. Khi đổi phải nộp hồ sơ xét duyệt và thi đỗ kỳ thi tối giản. Quy định ở mỗi khu vực sinh sống khác nhau, do vậy các bạn hãy đến trung tâm bằng lái gần nhất xác nhận các giấy tờ cơ bản cần thiết và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ nhé.
Chắc hẳn nhiều bạn đã từng điều khiển xe máy ở Việt Nam. Số lượng xe máy ở Nhật ít hơn Việt Nam nên đường rất dễ đi. Vì vậy, khi lái xe máy và ô tô ở Nhật, các bạn hãy chú ý tuân thủ luật giao thông và điều khiển xe an toàn nhé.
Tài liệu cần thiết khi đổi bằng
Tên tài liệu | Quốc gia nhận | Lưu ý |
Bằng lái xe Việt Nam | ― | |
Photo bằng lái xe | ― | Photo mặt trước và mặt sau. |
Giấy chứng nhận bản dịch bằng lái xe | Nhật Bản | Cần bản dịch bởi lãnh sứ quán tại Nhật hoặc Hiệp hội ô tô Nhật Bản. |
Hộ chiếu | ― | |
Photo hộ chiếu | ― | Photo tất cả ngoại trừ trang trống. |
Phiếu cư trú | Nhật Bản | Ghi đầy đủ quốc tịch, thời hạn cư trú, tư cách cư trú. |
Ảnh | Nhật Bản | Dọc 3cm×Ngang 2.4cm, chụp trong vòng 6 tháng, không đội mũ, chính diện, 1/3 thân trên, không phông nền. |
Lịch sử xuất nhập cảnh | Việt Nam | Cần thiết trong trường hợp khoảng thời gian từ ngày có hộ chiếu với ngày xuất cảnh chưa tròn 3 tháng. |
Giấy chứng nhận lịch sử cấp bằng lái | Việt Nam | Cần thiết trong trường hợp ngày phát hành và ngày lấy bằng khác nhau, ví dụ ngày phát hành trên bằng lái không ghi, hoặc do bằng lái được cấp phát lại. |
Xét duyệt và thi…
Thi | Người đi cùng | Lưu ý |
Xét duyệt, vấn đáp | Có thể | Hỏi những điều khái quát khi thi bằng ở Việt Nam |
Kiểm tra thị lực | Không thể | Hãy mang theo kính nếu cần |
Thi kiến thức | Không thể | Đỗ nếu đạt 7/10 câu hỏi Có thể thi bằng tiếng Việt |
Thi kỹ năng | Không thể | Điều khiển phương tiện theo đề thi |